Trong tiếng anh có những cụm từ mang nhiều nghĩa, có khi nghĩa đen và nghĩa bóng tương đồng nhau, nhưng cũng có khi nghĩa đen và nghĩa bóng trông có vẻ chẳng liên quan gì nhau cả. Cùng mình tham khảo dưới đây để bổ sung vốn kiến thức tiếng anh bạn nhé:
CỤM TỪ TIẾNG ANH | NGHĨA ĐEN | NGHĨA BÓNG |
When you say nothing at all | Khi bạn không nói gì cả | Khi em lặng im |
Head in the clouds | Đầu trong những đám mây | Chìm vào suy tư |
Golden hour | Giờ vàng | Thời khắc huy hoàng |
Save your tear | Tiết kiệm nước mắt | Giữ lại giọt lệ sầu |
Rewrite the stars | Viết lại những vì sao | Thay đổi vận mệnh |
Break the ice | Làm vỡ lớp băng | Bắt đầu một cuộc trò chuyện để xóa tan không khí ngại ngùng |
Kick the bucket | Đá cái xô | Chết |
Hit the sack | Đánh vào cái bao tải. | Đi ngủ |
Under the weather | Dưới thời tiết | Cảm thấy không khỏe |
Piece of cake | Một miếng bánh | Một việc dễ dàng |
Spill the beans | Đổ đậu ra ngoài | Tiết lộ bí mật |
Break a leg | Gãy chân | Chúc may mắn (thường nói trước khi ai đó biểu diễn) |
Let the cat out of the bag | Thả mèo ra khỏi túi | Tiết lộ bí mật |
Bite the bullet | Cắn viên đạn | Chịu đựng một tình huống khó khăn với sự can đảm |
Cut corners | Cắt góc | Làm việc một cách qua loa, không cẩn thận để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc. |
Những cụm từ tiếng anh này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể mang lại sự thú vị và sinh động cho câu chuyện khi sử dụng đúng cách.
Tương tác với mình qua Zalo: 0395.198.481 – www.tuyenmy.info
Xem thêm: 20 món ăn Việt Nam viết bằng Tiếng Anh như thế nào?